Có 2 kết quả:

坐卧不宁 zuò wò bù nìng ㄗㄨㄛˋ ㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄋㄧㄥˋ坐臥不寧 zuò wò bù nìng ㄗㄨㄛˋ ㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄋㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be restless

Từ điển Trung-Anh

to be restless